Có 2 kết quả:
Sēn ㄙㄣ • sēn ㄙㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱木林
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: DDD (木木木)
Unicode: U+68EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sâm
Âm Nôm: chùm, dâm, dúm, râm, sâm, sum, xum
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: sam1
Âm Nôm: chùm, dâm, dúm, râm, sâm, sum, xum
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): もり (mori)
Âm Hàn: 삼
Âm Quảng Đông: sam1
Tự hình 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bốc toán tử - Trung thu dục vũ hoàn tình, Huệ Lực tự Giang Nguyệt đình dụng Đông Pha tiên sinh vận thị chư thiền lão ký từ Sư Xuyên xu mật - 卜算子-中秋欲雨還晴,惠力寺江月亭用東坡先生韻示諸禪老寄徐師川樞密 (Hướng Tử Nhân)
• Chúng tiên đồng nhật vịnh nghê thường - 眾仙同日詠霓裳 (Cao Bá Quát)
• Đề Phúc Thành từ đường - 題福成祠堂 (Trần Quang Triều)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 041 - 山居百詠其四十一 (Tông Bản thiền sư)
• Thu hứng kỳ 1 - 秋興其一 (Đỗ Phủ)
• Chúng tiên đồng nhật vịnh nghê thường - 眾仙同日詠霓裳 (Cao Bá Quát)
• Đề Phúc Thành từ đường - 題福成祠堂 (Trần Quang Triều)
• Khương Sở công hoạ giác ưng ca - 姜楚公畫角鷹歌 (Đỗ Phủ)
• Ngự chế Thiên Nam động chủ đề - 御制天南洞主題 (Lê Thánh Tông)
• Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友 (Đỗ Phủ)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林 (Phùng Khắc Khoan)
• Sơn cư bách vịnh kỳ 041 - 山居百詠其四十一 (Tông Bản thiền sư)
• Thu hứng kỳ 1 - 秋興其一 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Mori (Japanese surname)
Từ ghép 16
Hóng Sēn 洪森 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夹山国家森林公园 • Jiā shān Guó jiā Sēn lín Gōng yuán 夾山國家森林公園 • Lín Sēn 林森 • Sēn hǎi sè ěr 森海塞尔 • Sēn hǎi sè ěr 森海塞爾 • Sēn luó bǎo diàn 森罗宝殿 • Sēn luó bǎo diàn 森羅寶殿 • Sēn luó diàn 森罗殿 • Sēn luó diàn 森羅殿 • Sēn měi lán 森美兰 • Sēn měi lán 森美蘭 • Sēn tián 森田 • Sēn Xǐ lǎng 森喜朗 • Yáng Sēn 杨森 • Yáng Sēn 楊森
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sum suê, rậm rạp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Rậm rạp. ◎Như: “sâm lâm” 森林 rừng rậm.
2. (Tính) Đông đúc. ◎Như: “sâm lập” 森立 đứng san sát.
3. (Tính) § Xem “tiêu sâm” 蕭森.
2. (Tính) Đông đúc. ◎Như: “sâm lập” 森立 đứng san sát.
3. (Tính) § Xem “tiêu sâm” 蕭森.
Từ điển Thiều Chửu
① Rậm rạp, như sâm lâm 森林 rừng rậm, khí tượng ảm đạm gọi là tiêu sâm 蕭森 nghĩa là mờ mịt như ở trong rừng rậm không trông thấy bóng mặt trời vậy.
② Ðông đúc, như sâm lập 森立 đứng san sát.
② Ðông đúc, như sâm lập 森立 đứng san sát.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rừng.【森林】 sâm lâm [senlín] Rừng: 原始森林 Rừng nguyên thuỷ; 森林工業 Công nghiệp khai thác rừng (và gia công đồ gỗ);
② Rậm, tốt: 林木森然Cây cối um tùm (rậm rạp);
③ (văn) Đông đúc: 森立 Đứng san sát;
④ Tối tăm, lạnh lẽo: 陰森森的 Thâm u, tối tăm, lạnh lẽo.
② Rậm, tốt: 林木森然Cây cối um tùm (rậm rạp);
③ (văn) Đông đúc: 森立 Đứng san sát;
④ Tối tăm, lạnh lẽo: 陰森森的 Thâm u, tối tăm, lạnh lẽo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cối rậm rạp — Tối tăm rậm rạp, thiếu ánh sáng — Đông, nhiều, dùng như chữ Sâm 摻 — Nghiêm ngặt, khó khăn — Tên người, tức Trịnh Sâm, 1734 – 1872 tức Tĩnh Đô Vương, tác phẩm có Tâm thanh tồn duỵ tập.
Từ điển Trung-Anh
forest
Từ ghép 116
Ā dí sēn shì bìng 阿狄森氏病 • Ā sēn 阿森 • Ā sēn nà 阿森納 • Ā sēn nà 阿森纳 • Ā sēn sī 阿森斯 • Ā sēn sōng Dǎo 阿森松岛 • Ā sēn sōng Dǎo 阿森松島 • Ā sōng sēn Dǎo 阿松森岛 • Ā sōng sēn Dǎo 阿松森島 • Āī sēn 埃森 • Āī sēn nà hè 埃森納赫 • Āī sēn nà hè 埃森纳赫 • Āī sēn zhé 埃森哲 • Àì mǎ · Wò tè sēn 愛瑪沃特森 • Àì mǎ · Wò tè sēn 爱玛沃特森 • Àì sēn háo wēi ěr 艾森豪威尔 • Àì sēn háo wēi ěr 艾森豪威爾 • Bā jīn sēn shì zhèng 巴金森氏症 • Bǎo ěr sēn 保尔森 • Bǎo ěr sēn 保爾森 • bì lěi sēn yán 壁垒森严 • bì lěi sēn yán 壁壘森嚴 • bō sēn méi 波森莓 • Bù lán sēn 佈蘭森 • Bù lán sēn 布兰森 • Bù léi dùn sēn lín 佈雷頓森林 • Bù léi dùn sēn lín 布雷顿森林 • Dé bù lè sēn 德布勒森 • Dì sēn Kè lǔ bó 蒂森克虏伯 • Dì sēn Kè lǔ bó 蒂森克虜伯 • Fú gé sēn 弗格森 • Hā lǐ sēn · Shī mì tè 哈里森施密特 • Hǎi sēn bǎo 海森堡 • Hǎi sēn bó 海森伯 • Hàn sēn 汉森 • Hàn sēn 漢森 • Hēi sēn lín 黑森林 • Hēi sēn lín dàn gāo 黑森林蛋糕 • hēi sēn sēn 黑森森 • Jié kè sēn 傑克森 • Jié kè sēn 杰克森 • jiè bèi sēn yán 戒備森嚴 • jiè bèi sēn yán 戒备森严 • Kǎ sēn chéng 卡森城 • Lā sī mù sēn 拉斯穆森 • lěng sēn sēn 冷森森 • Lǐ chá sēn 理查森 • Lú sēn bǎo 卢森堡 • Lú sēn bǎo 盧森堡 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 罗伯特路易斯斯蒂文森 • Luó bó tè · Lù yì sī · Sī dì wén sēn 羅伯特路易斯斯蒂文森 • Méi sēn 梅森 • méi sēn sù shù 梅森素数 • méi sēn sù shù 梅森素數 • Mò lì sēn 莫利森 • Ní ěr sēn 尼尔森 • Ní ěr sēn 尼爾森 • Ní kè sēn 尼克森 • Pà jīn sēn 帕金森 • Pà jīn sēn bìng 帕金森病 • Pà jīn sēn zhèng 帕金森症 • Pà mǎ sēn 帕馬森 • Pà mǎ sēn 帕马森 • Pí ěr sēn 皮尔森 • Pí ěr sēn 皮爾森 • Qián Xué sēn 錢學森 • Qián Xué sēn 钱学森 • Qiáo nà sēn 乔纳森 • Qiáo nà sēn 喬納森 • Qīng sēn 青森 • Qīng sēn xiàn 青森县 • Qīng sēn xiàn 青森縣 • Sà kè sēn 萨克森 • Sà kè sēn 薩克森 • Sà kè sēn zhōu 萨克森州 • Sà kè sēn zhōu 薩克森州 • Sà lā sēn Dì guó 萨拉森帝国 • Sà lā sēn Dì guó 薩拉森帝國 • sēn bā wǔ 森巴舞 • sēn lín 森林 • sēn lín nǎo yán 森林脑炎 • sēn lín nǎo yán 森林腦炎 • sēn lín péi yù 森林培育 • sēn luó 森罗 • sēn luó 森羅 • sēn rán 森然 • sēn sēn 森森 • sēn yán 森严 • sēn yán 森嚴 • Shèng Wén sēn hé Gé lín nà dīng 圣文森和格林纳丁 • Shèng Wén sēn hé Gé lín nà dīng 聖文森和格林納丁 • Shèng Wén sēn jí Gé ruì nà dīng 圣文森及格瑞那丁 • Shèng Wén sēn jí Gé ruì nà dīng 聖文森及格瑞那丁 • Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 圣文森特和格林纳丁斯 • Shèng wén sēn tè hé Gé lín nà dīng sī 聖文森特和格林納丁斯 • shí shǐ sēn lín 石屎森林 • Sī dì wén sēn 斯蒂文森 • Tāng pǔ sēn 汤普森 • Tāng pǔ sēn 湯普森 • Téng sēn 藤森 • tú yàng tú sēn pò 图样图森破 • tú yàng tú sēn pò 圖樣圖森破 • Wò ěr fēn sēn 沃尔芬森 • Wò ěr fēn sēn 沃爾芬森 • Wò tè sēn 沃特森 • Xīn pǔ sēn 辛普森 • Xīn pǔ sēn yī jiā 辛普森一家 • Yà sōng sēn 亚松森 • Yà sōng sēn 亞松森 • Yáng Bǎo sēn 杨宝森 • Yáng Bǎo sēn 楊寶森 • yīn sēn 阴森 • yīn sēn 陰森 • Zhān sēn 詹森 • zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只見樹木不見森林 • zhǐ jiàn shù mù bù jiàn sēn lín 只见树木不见森林