Có 1 kết quả:
sēn sēn ㄙㄣ ㄙㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dense (of trees)
(2) thick
(3) ghastly
(4) eerie
(2) thick
(3) ghastly
(4) eerie
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0