Có 1 kết quả:

chuí ㄔㄨㄟˊ
Âm Pinyin: chuí ㄔㄨㄟˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: DHJM (木竹十一)
Unicode: U+68F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuỷ, truỳ
Âm Nhật (onyomi): ソイ (soi), タ (ta), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): つえ (tsue)
Âm Quảng Đông: ceoi4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

chuí ㄔㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. gậy ngắn
2. đánh bằng gậy

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gậy ngắn;
② Đánh bằng gậy;
③ Như 箠 [chuí];
④ Như 槌 [chuí].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gậy — Đánh bằng gậy. Như chữ Chuỷ 捶.

Từ điển Trung-Anh

(1) to flog
(2) whip

Từ điển Trung-Anh

variant of 棰[chui2]

Từ ghép 1