Có 4 kết quả:

lēng ㄌㄥléng ㄌㄥˊlèng ㄌㄥˋlíng ㄌㄧㄥˊ

1/4

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “lăng” .

Từ ghép 1

léng ㄌㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. oai linh
2. góc, cạnh

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “lăng” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lăng .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Góc cạnh ( Nguyên nghĩa là cây có cành mọc ra bốn góc ).

Từ điển Trung-Anh

(1) square beam
(2) variant of |[leng2]

Từ điển Trung-Anh

(1) corner
(2) edge
(3) arris (sharp ridge formed by two surfaces meeting at an edge)
(4) protrusion

Từ ghép 18

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “lăng” .

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “lăng” .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cạnh, góc: Có góc có cạnh; Góc bàn;
② Sống (những đường gồ lên trên vật thể): Sống ngói;
③ (văn) Oai linh. Xem [líng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Tên huyện: Huyện Mục Lăng (ở Hắc Long Giang, Trung Quốc). Xem [léng].

Từ ghép 2