Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qī shēn
ㄑㄧ ㄕㄣ
1
/1
棲身
qī shēn
ㄑㄧ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay at
(2) to live in (temporarily)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Độc Gia Viên phu nhân tháo phỏng Tuyết Nham ni cô giai tác hữu cảm bộ vận trình chính - 讀葭園夫人造訪雪岩尼姑佳作有感步韻呈政
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ hữu nhân Yên hà ngụ hứng kỳ 1 - 和友人煙霞寓興其一
(
Nguyễn Trãi
)
•
Mạn hứng kỳ 2 (Ô thố thông thông vãn bất lưu) - 漫興其二(烏兔匆匆挽不留)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Mạn thành kỳ 2 (Bác sơn hương tẫn ngọ song hư) - 漫成其二(博山香燼午窗虛)
(
Nguyễn Trãi
)
•
Niệm nô kiều - 念奴嬌
(
Trương Hồng Kiều
)
•
Văn thiền - 聞蟬
(
Nguyễn Quang Bích
)
Bình luận
0