Có 3 kết quả:
kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木果
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DWD (木田木)
Unicode: U+68F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoả
Âm Nôm: khoả, quả
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): きぎれ (kigire)
Âm Quảng Đông: fo1, fo2, po1
Âm Nôm: khoả, quả
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): きぎれ (kigire)
Âm Quảng Đông: fo1, fo2, po1
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một cây, một gốc (dùng để đếm cây)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: “tam khỏa mẫu đan” 三棵牡丹 ba cây mẫu đơn.
Từ điển Thiều Chửu
① Một cây, một gốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Cây, gốc, ngọn: 三棵牡丹 Ba cây mẫu đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dùng để đếm số cây cối. Td: Nhất khoả 一棵 ( một gốc, một cây ).
Từ điển Trung-Anh
classifier for trees, cabbages, plants etc
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: “tam khỏa mẫu đan” 三棵牡丹 ba cây mẫu đơn.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: cây, gốc, ngọn. ◎Như: “tam khỏa mẫu đan” 三棵牡丹 ba cây mẫu đơn.