Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lái
ㄌㄞˊ
棶
Âm Pinyin:
lái
ㄌㄞˊ
Tổng nét: 12
Bộ:
mù 木
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
木
來
Nét bút:
一丨ノ丶一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: DDOO (木木人人)
Unicode:
U+68F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm:
lai
Âm Nhật (onyomi):
ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi):
むく (muku)
Âm Quảng Đông:
loi4
Tự hình
1
Dị thể
2
梾
𢯦
Không hiện chữ?
1
/1
lái
ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 棶木|梾木[lai2 mu4]
Từ ghép
1
lái mù 棶木