Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, shú ㄕㄨˊ, sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: DSJE (木尸十水)
Unicode: U+68F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trâu
Âm Quảng Đông: sau2, zau1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1