Có 2 kết quả:
zhào ㄓㄠˋ • zhuō ㄓㄨㄛ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木卓
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DYAJ (木卜日十)
Unicode: U+68F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trác, trạo
Âm Nôm: chác, chèo, dậu, địu, trạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao), こ.ぐ (ko.gu)
Âm Hàn: 도, 조
Âm Quảng Đông: zaau6, zoek3
Âm Nôm: chác, chèo, dậu, địu, trạo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): さお (sao), こ.ぐ (ko.gu)
Âm Hàn: 도, 조
Âm Quảng Đông: zaau6, zoek3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Hoạ nhân “Hữu cảm” - 和人有感 (Ngô Dung)
• Mạn hứng - 漫興 (Phạm Quý Thích)
• Ngư ca kỳ 2 - 漁歌其二 (Saga-tennō)
• Ngư ca kỳ 4 - 漁歌其四 (Saga-tennō)
• Sa châu - 沙洲 (Ngô Thì Nhậm)
• Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 3 - 辛丑二月別諸弟其三 (Lỗ Tấn)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 12 - 蒼梧竹枝歌其十二 (Nguyễn Du)
• Tống Lý tú tài quy Giang Nam [Tống Tôn Cách cập đệ quy Giang Nam] - 送李秀才歸江南【送孫革及第歸江南】 (Hàn Hoằng)
• Trạo ca thanh - 棹歌聲 (Hồ Xuân Hương)
• Yến từ - 宴詞 (Vương Chi Hoán)
• Mạn hứng - 漫興 (Phạm Quý Thích)
• Ngư ca kỳ 2 - 漁歌其二 (Saga-tennō)
• Ngư ca kỳ 4 - 漁歌其四 (Saga-tennō)
• Sa châu - 沙洲 (Ngô Thì Nhậm)
• Tân Sửu nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 3 - 辛丑二月別諸弟其三 (Lỗ Tấn)
• Thương Ngô Trúc chi ca kỳ 12 - 蒼梧竹枝歌其十二 (Nguyễn Du)
• Tống Lý tú tài quy Giang Nam [Tống Tôn Cách cập đệ quy Giang Nam] - 送李秀才歸江南【送孫革及第歸江南】 (Hàn Hoằng)
• Trạo ca thanh - 棹歌聲 (Hồ Xuân Hương)
• Yến từ - 宴詞 (Vương Chi Hoán)
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái chèo. § Cũng như “trạo” 櫂. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhật tà ỷ trạo thương mang lập” 日斜倚棹滄茫立 (Thần Phù hải khẩu 神符海口) Mặt trời xế bóng, tựa mái chèo đứng giữa mênh mông.
2. (Danh) Mượn chỉ thuyền. § Cũng như “trạo” 櫂. ◎Như: “quy trạo” 歸棹 quay thuyền về. ◇Trương Hiệp 張協: “Túng trạo tùy phong” 縱棹隨風 (Thất mệnh 七命) Buông thuyền theo gió.
3. (Động) Chèo thuyền. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Hoặc mệnh cân xa, hoặc trạo cô chu” 或命巾車, 或棹孤舟 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hoặc đi chiếc xe giăng màn, hoặc chèo con thuyền lẻ loi.
4. Một âm là “trác”. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Cũng như “trác” 桌.
2. (Danh) Mượn chỉ thuyền. § Cũng như “trạo” 櫂. ◎Như: “quy trạo” 歸棹 quay thuyền về. ◇Trương Hiệp 張協: “Túng trạo tùy phong” 縱棹隨風 (Thất mệnh 七命) Buông thuyền theo gió.
3. (Động) Chèo thuyền. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Hoặc mệnh cân xa, hoặc trạo cô chu” 或命巾車, 或棹孤舟 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hoặc đi chiếc xe giăng màn, hoặc chèo con thuyền lẻ loi.
4. Một âm là “trác”. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Cũng như “trác” 桌.
Từ điển Trung-Anh
(1) oar (archaic)
(2) scull
(3) paddle
(4) to row
(5) a boat
(2) scull
(3) paddle
(4) to row
(5) a boat
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mái chèo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mái chèo. § Cũng như “trạo” 櫂. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Nhật tà ỷ trạo thương mang lập” 日斜倚棹滄茫立 (Thần Phù hải khẩu 神符海口) Mặt trời xế bóng, tựa mái chèo đứng giữa mênh mông.
2. (Danh) Mượn chỉ thuyền. § Cũng như “trạo” 櫂. ◎Như: “quy trạo” 歸棹 quay thuyền về. ◇Trương Hiệp 張協: “Túng trạo tùy phong” 縱棹隨風 (Thất mệnh 七命) Buông thuyền theo gió.
3. (Động) Chèo thuyền. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Hoặc mệnh cân xa, hoặc trạo cô chu” 或命巾車, 或棹孤舟 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hoặc đi chiếc xe giăng màn, hoặc chèo con thuyền lẻ loi.
4. Một âm là “trác”. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Cũng như “trác” 桌.
2. (Danh) Mượn chỉ thuyền. § Cũng như “trạo” 櫂. ◎Như: “quy trạo” 歸棹 quay thuyền về. ◇Trương Hiệp 張協: “Túng trạo tùy phong” 縱棹隨風 (Thất mệnh 七命) Buông thuyền theo gió.
3. (Động) Chèo thuyền. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: “Hoặc mệnh cân xa, hoặc trạo cô chu” 或命巾車, 或棹孤舟 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Hoặc đi chiếc xe giăng màn, hoặc chèo con thuyền lẻ loi.
4. Một âm là “trác”. (Danh) Cái đẳng, cái bàn. § Cũng như “trác” 桌.
Từ điển Trung-Anh
variant of 桌[zhuo1]