Có 2 kết quả:

guān cái ㄍㄨㄢ ㄘㄞˊguān cai ㄍㄨㄢ

1/2

guān cái ㄍㄨㄢ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cỗ quan tài

guān cai ㄍㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) coffin
(2) CL:具[ju4],口[kou3]