Có 2 kết quả:
guān cái ㄍㄨㄢ ㄘㄞˊ • guān cai ㄍㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cỗ quan tài
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coffin
(2) CL:具[ju4],口[kou3]
(2) CL:具[ju4],口[kou3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0