Có 1 kết quả:
fēn ㄈㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mùi cỏ thơm
2. nổi lên, ùn ùn
2. nổi lên, ùn ùn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây có mùi thơm.
2. (Tính) Tốt tươi, um tùm. ◇Ban Cố 班固: “Ngũ cốc thùy dĩnh, tang ma phô phân” 五穀垂穎, 桑麻鋪棻 (Tây đô phú 西都賦).
2. (Tính) Tốt tươi, um tùm. ◇Ban Cố 班固: “Ngũ cốc thùy dĩnh, tang ma phô phân” 五穀垂穎, 桑麻鋪棻 (Tây đô phú 西都賦).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một thứ gỗ thơm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gỗ thơm.
Từ điển Trung-Anh
(1) aromatic wood
(2) perfume
(3) fragrance
(2) perfume
(3) fragrance
Từ ghép 2