Có 1 kết quả:

fēn ㄈㄣ
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TCSD (廿金尸木)
Unicode: U+68FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Nôm: phân
Âm Nhật (onyomi): フン (fun)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

fēn ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. mùi cỏ thơm
2. nổi lên, ùn ùn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây có mùi thơm.
2. (Tính) Tốt tươi, um tùm. ◇Ban Cố 班固: “Ngũ cốc thùy dĩnh, tang ma phô phân” 五穀垂穎, 桑麻鋪棻 (Tây đô phú 西都賦).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một thứ gỗ thơm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gỗ thơm.

Từ điển Trung-Anh

(1) aromatic wood
(2) perfume
(3) fragrance

Từ ghép 2