Có 1 kết quả:
wǎn ㄨㄢˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木宛
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: DJNU (木十弓山)
Unicode: U+6900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyển
Âm Nôm: oản
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun2
Âm Nôm: oản
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan)
Âm Nhật (kunyomi): はち (hachi)
Âm Hàn: 완
Âm Quảng Đông: wun2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bát nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “oản” 盌 hay “oản” 碗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bát nhỏ, cùng một nghĩa với chữ oản 盌. Tục quen viết là oản 碗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 盌 (bộ 皿) và 碗 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chén nhỏ bằng gỗ, để uống rượu.
Từ điển Trung-Anh
variant of 碗[wan3]