Có 1 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ
Âm Pinyin: jiē ㄐㄧㄝ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木妾
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: DYTV (木卜廿女)
Unicode: U+6904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木妾
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一フノ一
Thương Hiệt: DYTV (木卜廿女)
Unicode: U+6904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiếp
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: zip3
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 접
Âm Quảng Đông: zip3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to graft