Có 1 kết quả:

chóu ㄔㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: DBGR (木月土口)
Unicode: U+6906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chu
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

chóu ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

species of tree resistant to cold weather