Có 2 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ • shèng ㄕㄥˋ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿱亠桀
Nét bút: 丶一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YNQD (卜弓手木)
Unicode: U+6909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿱亠桀
Nét bút: 丶一ノフ丶一フ丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: YNQD (卜弓手木)
Unicode: U+6909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thừa
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), の.せる (no.seru)
Âm Quảng Đông: sing4, sing6
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): の.る (no.ru), の.せる (no.seru)
Âm Quảng Đông: sing4, sing6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cưỡi
2. nhân (phép toán)
2. nhân (phép toán)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “thừa” 乘.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 乘[cheng2]
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “thừa” 乘.