Có 1 kết quả:

zuó ㄗㄨㄛˊ
Âm Pinyin: zuó ㄗㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: DYOJ (木卜人十)
Unicode: U+690A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: chốt, dốt, rút, suốt, thốt, tở
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), サツ (satsu), スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ほぞ (hozo)
Âm Quảng Đông: zyut6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/1

zuó ㄗㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fit a handle into a socket
(2) a plug or cork