Có 1 kết quả:

liáng ㄌㄧㄤˊ
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DYRF (木卜口火)
Unicode: U+690B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): むく (muku)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 2

Chữ gần giống 9

1/1