Có 1 kết quả:

zhí ㄓˊ
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: DJBM (木十月一)
Unicode: U+690D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thực, trĩ
Âm Nôm: thực
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), う.わる (u.waru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zik6

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhí ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thực vật

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chỉ chung các loài cây cỏ. ◎Như: “thực vật” 植物 cây cỏ.
2. (Danh) Cái dõi cửa.
3. (Động) Trồng trọt, chăm bón. ◎Như: “chủng thực” 種植 trồng trọt, “bồi thực” 培植 vun trồng.
4. (Động) Cắm, dựng. ◎Như: “thực tinh” 植旌 dựng cờ.
5. (Động) Dựa vào. ◇Luận Ngữ 論語: “Thực kì trượng nhi vân” 植其杖而芸 (Vi tử 微子) Dựa vào cây gậy rồi cào cỏ.
6. Một âm là “trĩ”. (Danh) Cái cột treo né tằm.
7. (Danh) Chức quan coi xét.

Từ điển Thiều Chửu

① Các loài có rễ, như thực vật 植物 các cây cỏ.
② Giồng (trồng), như chủng thực 種植 giồng giọt (trồng tỉa).
③ Cắm, tựa, như thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 cắm thửa gậy mà làm cỏ ruộng.
④ Phù thực, vun giồng cho con em đông đúc khá giả gọi là bồi thực 培植.
⑤ Cái dõi cửa.
⑥ Một âm là trĩ. Cái cột treo né tằm.
⑦ Chức coi xét.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trồng, cấy: 植樹造林 Trồng cây gây rừng; 合理密植 Cấy dầy hợp lí;
② Dựng, cắm: 植其杖于門側 Dựng chiếc gậy bên cửa;
③ Thực vật, cây trồng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trồng cây. Xem Thực vật — Lớn lên. Td: Sinh thực — Dựng nên — Tên người, tức Phan Đình Thực, người huyện Thanh chương tỉnh Nghệ An, đậu Phó bảng năm 1851, niên hiệu Tự Đức thứ 4, làm quan tới chức Biện lí bộ Hình, ông viết ra Tam thanh thi văn tập, Kí trai thi văn tập, và nhuận sắc cuốn Đại Nam Quốc Sử diễn ca.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giá gác nong tằm — Một âm là Thực.

Từ điển Trung-Anh

to plant

Từ ghép 100

bèi zǐ zhí wù 被子植物bèi zǐ zhí wù mén 被子植物門bèi zǐ zhí wù mén 被子植物门cǎo běn zhí wù 草本植物cháng lǜ zhí wù 常綠植物cháng lǜ zhí wù 常绿植物chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持續性植物人狀態chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持續性植物狀態chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态dòng zhí wù 动植物dòng zhí wù 動植物dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类dòng zhí wù fēn lèi 動植物分類dòu kē zhí wù 豆科植物duō ròu zhí wù 多肉植物fú zhí 扶植gǔ suǐ yí zhí 骨髓移植guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術kě yí zhí 可移植kě yí zhí xìng 可移植性luǒ zǐ zhí wù 裸子植物luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物門luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物门luò yè zhí wù 落叶植物luò yè zhí wù 落葉植物màn shēng zhí wù 蔓生植物mì zhí 密植mù běn zhí wù 木本植物péi zhí 培植Sāng zhí 桑植Sāng zhí xiàn 桑植县Sāng zhí xiàn 桑植縣shí chóng zhí wù 食虫植物shí chóng zhí wù 食蟲植物téng běn zhí wù 藤本植物wéi guǎn shù zhí wù 維管束植物wéi guǎn shù zhí wù 维管束植物wù zhí 誤植wù zhí 误植xiǎn huā zhí wù 显花植物xiǎn huā zhí wù 顯花植物yě shēng dòng zhí wù yuán 野生动植物园yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園yě shēng zhí wù 野生植物yí zhí 移植yí zhí shǒu shù 移植手术yí zhí shǒu shù 移植手術yí zhí xìng 移植性yǐn huā zhí wù 隐花植物yǐn huā zhí wù 隱花植物zá jiāo zhí wù 杂交植物zá jiāo zhí wù 雜交植物zāi zhí 栽植zhēn yè zhí wù 針葉植物zhēn yè zhí wù 针叶植物zhí bèi 植被zhí gēn 植根zhí gēn yú 植根于zhí gēn yú 植根於zhí miáo 植苗zhí mín 植民zhí pí 植皮zhí rù 植入zhí rù shì guǎng gào 植入式广告zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告zhí shù 植树zhí shù 植樹zhí wù 植物zhí wù huà xué chéng fèn 植物化学成分zhí wù huà xué chéng fèn 植物化學成分zhí wù jiè 植物界zhí wù niú yóu 植物牛油zhí wù qún 植物群zhí wù rén 植物人zhí wù rén zhuàng tài 植物人状态zhí wù rén zhuàng tài 植物人狀態zhí wù xué 植物学zhí wù xué 植物學zhí wù xué jiā 植物学家zhí wù xué jiā 植物學家zhí wù yóu 植物油zhí wù yuán 植物园zhí wù yuán 植物園zhí wù zhī fáng 植物脂肪zhí wù zhuàng tài 植物状态zhí wù zhuàng tài 植物狀態zhí zhī mò 植脂末zhí zhū 植株zhǒng zi zhí wù 种子植物zhǒng zi zhí wù 種子植物zhòng zhí 种植zhòng zhí 種植zhòng zhí tǐ 种植体zhòng zhí tǐ 種植體zhòng zhí yè 种植业zhòng zhí yè 種植業zhòng zhí yuán 种植园zhòng zhí yuán 種植園