Có 1 kết quả:
zhí ㄓˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木直
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
Thương Hiệt: DJBM (木十月一)
Unicode: U+690D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thực, trĩ
Âm Nôm: thực
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), う.わる (u.waru)
Âm Hàn: 식, 치
Âm Quảng Đông: zik6
Âm Nôm: thực
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), う.わる (u.waru)
Âm Hàn: 식, 치
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình thi - 萍詩 (Mao Bá Ôn)
• Đề Tử Đồng đế quân miếu - 題梓潼帝君廟 (Phùng Khắc Khoan)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Kinh để sơ phát - 京底初發 (Nguyễn Khuyến)
• Ký hoài - 寄懷 (Huệ Phố công chúa)
• Tạp ngâm kỳ 1 - 雜吟其一 (Nguyễn Du)
• Tân lang - 檳榔 (Thái Thuận)
• Thập nguyệt thập tứ nhật hỷ vũ tác - 十月十四日喜雨作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tống Khích Ngang trích Ba Trung - 送郤昂謫巴中 (Lý Bạch)
• Vịnh lý - 詠李 (Đổng Tư Cung)
• Đề Tử Đồng đế quân miếu - 題梓潼帝君廟 (Phùng Khắc Khoan)
• Khí phụ thi - 棄婦詩 (Tào Thực)
• Kinh để sơ phát - 京底初發 (Nguyễn Khuyến)
• Ký hoài - 寄懷 (Huệ Phố công chúa)
• Tạp ngâm kỳ 1 - 雜吟其一 (Nguyễn Du)
• Tân lang - 檳榔 (Thái Thuận)
• Thập nguyệt thập tứ nhật hỷ vũ tác - 十月十四日喜雨作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Tống Khích Ngang trích Ba Trung - 送郤昂謫巴中 (Lý Bạch)
• Vịnh lý - 詠李 (Đổng Tư Cung)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thực vật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ chung các loài cây cỏ. ◎Như: “thực vật” 植物 cây cỏ.
2. (Danh) Cái dõi cửa.
3. (Động) Trồng trọt, chăm bón. ◎Như: “chủng thực” 種植 trồng trọt, “bồi thực” 培植 vun trồng.
4. (Động) Cắm, dựng. ◎Như: “thực tinh” 植旌 dựng cờ.
5. (Động) Dựa vào. ◇Luận Ngữ 論語: “Thực kì trượng nhi vân” 植其杖而芸 (Vi tử 微子) Dựa vào cây gậy rồi cào cỏ.
6. Một âm là “trĩ”. (Danh) Cái cột treo né tằm.
7. (Danh) Chức quan coi xét.
2. (Danh) Cái dõi cửa.
3. (Động) Trồng trọt, chăm bón. ◎Như: “chủng thực” 種植 trồng trọt, “bồi thực” 培植 vun trồng.
4. (Động) Cắm, dựng. ◎Như: “thực tinh” 植旌 dựng cờ.
5. (Động) Dựa vào. ◇Luận Ngữ 論語: “Thực kì trượng nhi vân” 植其杖而芸 (Vi tử 微子) Dựa vào cây gậy rồi cào cỏ.
6. Một âm là “trĩ”. (Danh) Cái cột treo né tằm.
7. (Danh) Chức quan coi xét.
Từ điển Thiều Chửu
① Các loài có rễ, như thực vật 植物 các cây cỏ.
② Giồng (trồng), như chủng thực 種植 giồng giọt (trồng tỉa).
③ Cắm, tựa, như thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 cắm thửa gậy mà làm cỏ ruộng.
④ Phù thực, vun giồng cho con em đông đúc khá giả gọi là bồi thực 培植.
⑤ Cái dõi cửa.
⑥ Một âm là trĩ. Cái cột treo né tằm.
⑦ Chức coi xét.
② Giồng (trồng), như chủng thực 種植 giồng giọt (trồng tỉa).
③ Cắm, tựa, như thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 cắm thửa gậy mà làm cỏ ruộng.
④ Phù thực, vun giồng cho con em đông đúc khá giả gọi là bồi thực 培植.
⑤ Cái dõi cửa.
⑥ Một âm là trĩ. Cái cột treo né tằm.
⑦ Chức coi xét.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trồng, cấy: 植樹造林 Trồng cây gây rừng; 合理密植 Cấy dầy hợp lí;
② Dựng, cắm: 植其杖于門側 Dựng chiếc gậy bên cửa;
③ Thực vật, cây trồng.
② Dựng, cắm: 植其杖于門側 Dựng chiếc gậy bên cửa;
③ Thực vật, cây trồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng cây. Xem Thực vật — Lớn lên. Td: Sinh thực — Dựng nên — Tên người, tức Phan Đình Thực, người huyện Thanh chương tỉnh Nghệ An, đậu Phó bảng năm 1851, niên hiệu Tự Đức thứ 4, làm quan tới chức Biện lí bộ Hình, ông viết ra Tam thanh thi văn tập, Kí trai thi văn tập, và nhuận sắc cuốn Đại Nam Quốc Sử diễn ca.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giá gác nong tằm — Một âm là Thực.
Từ điển Trung-Anh
to plant
Từ ghép 100
bèi zǐ zhí wù 被子植物 • bèi zǐ zhí wù mén 被子植物門 • bèi zǐ zhí wù mén 被子植物门 • cǎo běn zhí wù 草本植物 • cháng lǜ zhí wù 常綠植物 • cháng lǜ zhí wù 常绿植物 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持續性植物人狀態 • chí xù xìng zhí wù rén zhuàng tài 持续性植物人状态 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持續性植物狀態 • chí xù xìng zhí wù zhuàng tài 持续性植物状态 • dòng zhí wù 动植物 • dòng zhí wù 動植物 • dòng zhí wù fēn lèi 动植物分类 • dòng zhí wù fēn lèi 動植物分類 • dòu kē zhí wù 豆科植物 • duō ròu zhí wù 多肉植物 • fú zhí 扶植 • gǔ suǐ yí zhí 骨髓移植 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠状动脉旁路移植手术 • guān zhuàng dòng mài páng lù yí zhí shǒu shù 冠狀動脈旁路移植手術 • kě yí zhí 可移植 • kě yí zhí xìng 可移植性 • luǒ zǐ zhí wù 裸子植物 • luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物門 • luǒ zǐ zhí wù mén 裸子植物门 • luò yè zhí wù 落叶植物 • luò yè zhí wù 落葉植物 • màn shēng zhí wù 蔓生植物 • mì zhí 密植 • mù běn zhí wù 木本植物 • péi zhí 培植 • Sāng zhí 桑植 • Sāng zhí xiàn 桑植县 • Sāng zhí xiàn 桑植縣 • shí chóng zhí wù 食虫植物 • shí chóng zhí wù 食蟲植物 • téng běn zhí wù 藤本植物 • wéi guǎn shù zhí wù 維管束植物 • wéi guǎn shù zhí wù 维管束植物 • wù zhí 誤植 • wù zhí 误植 • xiǎn huā zhí wù 显花植物 • xiǎn huā zhí wù 顯花植物 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生动植物园 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園 • yě shēng zhí wù 野生植物 • yí zhí 移植 • yí zhí shǒu shù 移植手术 • yí zhí shǒu shù 移植手術 • yí zhí xìng 移植性 • yǐn huā zhí wù 隐花植物 • yǐn huā zhí wù 隱花植物 • zá jiāo zhí wù 杂交植物 • zá jiāo zhí wù 雜交植物 • zāi zhí 栽植 • zhēn yè zhí wù 針葉植物 • zhēn yè zhí wù 针叶植物 • zhí bèi 植被 • zhí gēn 植根 • zhí gēn yú 植根于 • zhí gēn yú 植根於 • zhí miáo 植苗 • zhí mín 植民 • zhí pí 植皮 • zhí rù 植入 • zhí rù shì guǎng gào 植入式广告 • zhí rù shì guǎng gào 植入式廣告 • zhí shù 植树 • zhí shù 植樹 • zhí wù 植物 • zhí wù huà xué chéng fèn 植物化学成分 • zhí wù huà xué chéng fèn 植物化學成分 • zhí wù jiè 植物界 • zhí wù niú yóu 植物牛油 • zhí wù qún 植物群 • zhí wù rén 植物人 • zhí wù rén zhuàng tài 植物人状态 • zhí wù rén zhuàng tài 植物人狀態 • zhí wù xué 植物学 • zhí wù xué 植物學 • zhí wù xué jiā 植物学家 • zhí wù xué jiā 植物學家 • zhí wù yóu 植物油 • zhí wù yuán 植物园 • zhí wù yuán 植物園 • zhí wù zhī fáng 植物脂肪 • zhí wù zhuàng tài 植物状态 • zhí wù zhuàng tài 植物狀態 • zhí zhī mò 植脂末 • zhí zhū 植株 • zhǒng zi zhí wù 种子植物 • zhǒng zi zhí wù 種子植物 • zhòng zhí 种植 • zhòng zhí 種植 • zhòng zhí tǐ 种植体 • zhòng zhí tǐ 種植體 • zhòng zhí yè 种植业 • zhòng zhí yè 種植業 • zhòng zhí yuán 种植园 • zhòng zhí yuán 種植園