Có 1 kết quả:

zhí wù rén zhuàng tài ㄓˊ ㄨˋ ㄖㄣˊ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

vegetative state (i.e. in a coma)

Bình luận 0