Có 2 kết quả:

ㄧㄚㄧㄚˊ
Âm Pinyin: ㄧㄚ, ㄧㄚˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一フフ一丨一
Thương Hiệt: DMLM (木一中一)
Unicode: U+690F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nha
Âm Nôm: a, nha
Âm Nhật (kunyomi): また (mata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa1, ngaa4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄧㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chạc cây

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chạc cây.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chạc (cây). 【椏杈】nha thoa [yacha] Chạc, chạc cây. Cv. 丫杈.

Từ điển Trung-Anh

forking branch

Từ ghép 2

ㄧㄚˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chạc cây.