Có 2 kết quả:

ㄐㄩㄐㄩˇ
Âm Quan thoại: ㄐㄩ, ㄐㄩˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: DSJR (木尸十口)
Unicode: U+6910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: cử
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): まがき (magaki)
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây cư, cây linh thọ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “cư”, còn có tên là cây “linh thọ” , gỗ dùng làm gậy chống, gọi là “linh thọ trượng” .
2. Một âm là “cử”. (Danh) Cây “cử”. § Cũng như “cử” .

Từ điển Trung-Anh

Zelkowa acuminata

ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Cây cư, một tên là cây linh thọ gỗ dùng làm gậy chống, gọi là linh thọ trượng .
② Một âm là cử. Cây cử, cũng như chữ cử .

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây cư, cây linh thọ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài gỗ tốt, xưa dùng làm gậy chống.