Có 1 kết quả:

bēi ㄅㄟ
Âm Pinyin: bēi ㄅㄟ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: DHHJ (木竹竹十)
Unicode: U+6911
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế, tích
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru), ふだ (fuda)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1, pei4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

bēi ㄅㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Fagus sylvatica