Có 1 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木定
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DJMO (木十一人)
Unicode: U+6917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木定
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DJMO (木十一人)
Unicode: U+6917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Nôm: đính
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Quảng Đông: ding3
Âm Nôm: đính
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Quảng Đông: ding3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hòn đá để cột thuyền vào
2. cái neo thuyền
2. cái neo thuyền
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đính” 碇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đính 碇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 碇 (bộ 石).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đĩnh 碇.
Từ điển Trung-Anh
variant of 碇[ding4]