Có 1 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Quan thoại: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木定
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DJMO (木十一人)
Unicode: U+6917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木定
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: DJMO (木十一人)
Unicode: U+6917
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Nôm: đính
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Quảng Đông: ding3
Âm Nôm: đính
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): いかり (ikari)
Âm Quảng Đông: ding3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0