Có 1 kết quả:

huā ㄏㄨㄚ
Âm Pinyin: huā ㄏㄨㄚ
Tổng nét: 11
Bộ: mù 木 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨ノ丨ノフ
Thương Hiệt: DTOP (木廿人心)
Unicode: U+691B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoa
Âm Nhật (kunyomi): かば (kaba), もみじ (momiji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waa4

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

huā ㄏㄨㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tên một địa danh ở Nhật Bản
2. cây bạch dương