Có 1 kết quả:

ㄉㄨˊ
Âm Pinyin: ㄉㄨˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: DJNK (木十弓大)
Unicode: U+691F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độc
Âm Nôm: độc
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄉㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái tủ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫝.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Hòm (rương, hộp) gỗ;
② Quan tài, áo quan;
③ Giấu, cất, cho vào (hòm, rương, hộp).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫝

Từ điển Trung-Anh

(1) cabinet
(2) case
(3) casket

Từ ghép 1