Có 1 kết quả:
dú ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tủ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫝.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Hòm (rương, hộp) gỗ;
② Quan tài, áo quan;
③ Giấu, cất, cho vào (hòm, rương, hộp).
② Quan tài, áo quan;
③ Giấu, cất, cho vào (hòm, rương, hộp).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫝
Từ điển Trung-Anh
(1) cabinet
(2) case
(3) casket
(2) case
(3) casket
Từ ghép 1