Có 1 kết quả:
qiàn ㄑㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bản gỗ để viết
2. bản in (hay bản dịch) sách
3. thư từ
2. bản in (hay bản dịch) sách
3. thư từ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bản gỗ để viết;
② Bản in (hay bản dịch) (sách);
③ Thư từ.
② Bản in (hay bản dịch) (sách);
③ Thư từ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槧
Từ điển Trung-Anh
(1) wooden tablet
(2) edition
(2) edition