Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木国Nét bút:
一丨ノ丶丨フ一一丨一丶一Thương Hiệt: DWMI (木田一戈)
Unicode:
U+6922Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận