Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sa la 桫欏,桫椤)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 欏.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây la. Xem 桫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 欏
Từ điển Trung-Anh
see 桫欏|桫椤[suo1 luo2]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1