Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: DWLN (木田中弓)
Unicode: U+6924
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: sa la 桫欏,桫椤)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 欏.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây la. Xem 桫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 欏

Từ điển Trung-Anh

see 桫欏|桫椤[suo1 luo2]

Từ ghép 1