Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: quān ㄑㄩㄢ, quàn ㄑㄩㄢˋ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一一ノ丶フノ
Thương Hiệt: DFQS (木火手尸)
Unicode: U+6926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): まげもの (magemono)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1