Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shàn ㄕㄢˋ,
zhǎn ㄓㄢˇTổng nét: 12
Bộ:
mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
⿰木单Nét bút:
一丨ノ丶丶ノ丨フ一一一丨Thương Hiệt: DCWJ (木金田十)
Unicode:
U+692BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận