Có 1 kết quả:
tuǒ ㄊㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 橢.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hình bầu dục. 【橢圓】thoả viên [tuôyuán] (toán) (Hình) bầu dục, trái xoan, elip.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 橢
Từ điển Trung-Anh
ellipse
Từ ghép 9