Có 1 kết quả:

tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Âm Pinyin: tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: XDNLB (重木弓中月)
Unicode: U+692D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoả
Âm Nôm: thoả
Âm Quảng Đông: to5

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

tuǒ ㄊㄨㄛˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

dài nhọn, hình bầu dục, hình êlíp

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 橢.

Từ điển Trần Văn Chánh

Hình bầu dục. 【橢圓】thoả viên [tuôyuán] (toán) (Hình) bầu dục, trái xoan, elip.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 橢

Từ điển Trung-Anh

ellipse

Từ ghép 9