Có 1 kết quả:

sēn ㄙㄣ
Âm Pinyin: sēn ㄙㄣ
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: DIKH (木戈大竹)
Unicode: U+692E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

sēn ㄙㄣ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lush growth (trees)
(2) fishing using bundled wood (archaic)