Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木复Nét bút:
一丨ノ丶ノ一丨フ一一ノフ丶Thương Hiệt: DOAE (木人日水)
Unicode:
U+6931Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận