Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: DDMQ (木木一手)
Unicode: U+6932
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm:

Tự hình 2

Dị thể 2