Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: DWMV (木田一女)
Unicode: U+6933
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ôi
Âm Nôm: ổi
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), ガイ (gai)
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái chốt cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chốt cửa.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chốt cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chốt cửa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái lỗ để đút cái then cửa vào — Cũng chỉ cái then cửa.

Từ điển Trung-Anh

the pivots, at the top and bottom of a Chinese door, on which the door turns