Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木段
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: DHJE (木竹十水)
Unicode: U+6934
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoạn
Âm Nôm: đoàn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan), トド (todo)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun6
Âm Nôm: đoàn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), ダン (dan), トド (todo)
Âm Nhật (kunyomi): むくげ (mukuge)
Âm Hàn: 단
Âm Quảng Đông: dyun6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây đoạn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên cây, giống cây “bạch dương” 白楊. § Còn gọi là “bồ đề thụ” 菩提樹 cây bồ đề.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây đoạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên của một loài cây giống cây Bạch dương.
Từ điển Trung-Anh
Chinese linden (Tilia chinensis)
Từ ghép 2