Có 2 kết quả:

shèn ㄕㄣˋzhēn ㄓㄣ

1/2

shèn ㄕㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái búa bổ củi
2. quả dâu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “châm” 砧.
2. Một âm là “thẩm”. (Danh) Quả dâu.
3. (Danh) Một loài vi khuẩn sinh ra ở trên cây. ◇Dữu Tín 庾信: “Thấp dương sanh tế thẩm, Lạn thảo biến sơ huỳnh” 濕楊生細椹, 爛草變初螢 (Đối vũ 對雨) Cây dương ẩm ướt sinh ra vi khuẩn, Cỏ mục hóa thành đom đóm.

Từ điển Trung-Anh

variant of 葚[shen4]

zhēn ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “châm” 砧.
2. Một âm là “thẩm”. (Danh) Quả dâu.
3. (Danh) Một loài vi khuẩn sinh ra ở trên cây. ◇Dữu Tín 庾信: “Thấp dương sanh tế thẩm, Lạn thảo biến sơ huỳnh” 濕楊生細椹, 爛草變初螢 (Đối vũ 對雨) Cây dương ẩm ướt sinh ra vi khuẩn, Cỏ mục hóa thành đom đóm.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái búa bổ củi.
② Một âm là thầm. Quả dâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái thớt dùng để chém đầu (một hình cụ thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Quả dâu. Như 葚 (bộ 艹).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái đồ bằng gỗ để kê mà chặt. Công dụng tương tự như cái thớt — Một âm khác là Thậm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Quả cây dâu — Loại nấm mọc trên cây lớn.