Có 2 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • zhàn ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nêu, mốc
2. giấy viết
2. giấy viết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 牋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiên 牋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牋 (bộ 片).
Từ điển Trung-Anh
variant of 箋|笺[jian1]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 牋.