Có 2 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ • zhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木前
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: DTBN (木廿月弓)
Unicode: U+693E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木前
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: DTBN (木廿月弓)
Unicode: U+693E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nêu, mốc
2. giấy viết
2. giấy viết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 牋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tiên 牋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 牋 (bộ 片).
Từ điển Trung-Anh
variant of 箋|笺[jian1]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tiên” 牋.