Có 3 kết quả:

chā ㄔㄚchá ㄔㄚˊzhā ㄓㄚ
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ, zhā ㄓㄚ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DDAM (木木日一)
Unicode: U+6942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa, tra
Âm Nôm: tra
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): いかだ (ikada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa4, zaa1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “tra”. § Cũng như “tra” 查.
2. (Danh) Cái bè.
3. (Trạng thanh) “Tra tra” 楂楂 tiếng chim bồ các kêu.

chá ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “tra”. § Cũng như “tra” 查.
2. (Danh) Cái bè.
3. (Trạng thanh) “Tra tra” 楂楂 tiếng chim bồ các kêu.

Từ điển Trung-Anh

(1) fell trees
(2) raft
(3) to hew

zhā ㄓㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây tra

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “tra”. § Cũng như “tra” 查.
2. (Danh) Cái bè.
3. (Trạng thanh) “Tra tra” 楂楂 tiếng chim bồ các kêu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây tra, cùng một nghĩa với chữ tra 查. Tra tra 楂楂 tiếng con chim hồ các kêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bè gỗ (dùng như 查).

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây tra (dùng như 查). Xem 山楂 [shanzha]. Xem 茬 [chá].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài cây mọc ở dưới nước — Một âm khác là tra. Xem Tra.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bè gỗ dùng để di chuyển trên mặt nước.

Từ điển Trung-Anh

(1) Chinese quince
(2) hawthorn

Từ ghép 1