Có 1 kết quả:
pián ㄆㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gỗ vuông.
2. (Danh) Tấm biển. § Thông “biển” 扁.
3. (Danh) Tên cây. § Sơn Hải kinh 山海經 nói tới cây “thiên biên” 天楄 ở Đổ Sơn 堵山.
2. (Danh) Tấm biển. § Thông “biển” 扁.
3. (Danh) Tên cây. § Sơn Hải kinh 山海經 nói tới cây “thiên biên” 天楄 ở Đổ Sơn 堵山.
Từ điển Trung-Anh
basket-couch in coffin