Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: DMRW (木一口田)
Unicode: U+6945
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bức, phúc
Âm Nhật (onyomi): ヒュク (hyuku), ヒキ (hiki), フク (fuku), ヒョク (hyoku)
Âm Quảng Đông: bik1, fuk1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thanh cây ngang buộc ở sừng trâu để nó khỏi húc người
2. đồ để giắt mũi tên lúc làm lễ hương xạ (lễ thi bắn cung)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thanh cây ngang buộc ở sừng trâu để nó không húc người;
② Đồ để giắt mũi tên lúc làm lễ hương xạ (lễ thi bắn cung trong làng thời xưa để chọn người bắn giỏi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thanh gỗ cột ngang hai đầu nhọn của sừng trâu, để trâu không thể chọi nhau được — Cái giá gỗ để cắm các mũi tên.

Từ điển Trung-Anh

ox yoke placed on the horns