Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木若
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DTKR (木廿大口)
Unicode: U+6949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mù 木 (+8 nét)
Hình thái: ⿰木若
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DTKR (木廿大口)
Unicode: U+6949
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhược
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ざくろ (zakuro)
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ニャク (nyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ざくろ (zakuro)
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0