Có 1 kết quả:

Yáng Shǒu rén ㄧㄤˊ ㄕㄡˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Yang Shouren (1912-2005), PRC agricultural scientist
(2) Yang Shouren (16th century), Ming dynasty scholar