Có 2 kết quả:
Yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ • yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangmei town in Taoyuan county 桃園縣|桃园县[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red bayberry
(2) Chinese bayberry
(3) Japanese bayberry
(4) Myrica rubra
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
(2) Chinese bayberry
(3) Japanese bayberry
(4) Myrica rubra
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0