Có 1 kết quả:

Yáng Xiù qīng ㄧㄤˊ ㄒㄧㄡˋ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Yang Xiuqing (1821-1856), organizer and commander-in-chief of the Taiping Rebellion

Bình luận 0