Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yáng Guì fēi
ㄧㄤˊ ㄍㄨㄟˋ ㄈㄟ
1
/1
楊貴妃
Yáng Guì fēi
ㄧㄤˊ ㄍㄨㄟˋ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yang Yuhuan
楊
玉
環
|
杨
玉
环
[Yang2 Yu4 huan2] or Yang Guifei (719-756), famous Tang beauty, consort of Emperor Xuanzhong
唐
玄
宗
[Tang2 Xuan2 zong1], blamed for extravagance and killed as a scapegoat during the An-Shi Rebellion
安
史
之
亂
|
安
史
之
乱
[An1 Shi3 zhi1 Luan4]
Bình luận
0