Có 1 kết quả:
Yáng Ruì ㄧㄤˊ ㄖㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Yang Rui (1855-1898), one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
(2) Yang Rui (1963-), host of "Dialogue" on CCTV News
(2) Yang Rui (1963-), host of "Dialogue" on CCTV News
Bình luận 0