Có 1 kết quả:

běn ㄅㄣˇ
Âm Pinyin: běn ㄅㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XDRRR (重木口口口)
Unicode: U+694D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

běn ㄅㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 本[ben3]