Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • hún ㄏㄨㄣˊ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, hún ㄏㄨㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木軍
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DBJJ (木月十十)
Unicode: U+694E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木軍
Nét bút: 一丨ノ丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: DBJJ (木月十十)
Unicode: U+694E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồn, huy
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キ (ki), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara), すき (suki)
Âm Quảng Đông: fai1, wan4
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), キ (ki), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara), すき (suki)
Âm Quảng Đông: fai1, wan4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cọc gỗ đóng vào tường để treo quần áo
2. một loại cày
2. một loại cày
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại cày.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cọc gỗ đóng vào tường để treo quần áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clothes-horse