Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuí ㄎㄨㄟˊTổng nét: 13
Bộ:
mù 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木癸Nét bút:
一丨ノ丶フ丶ノノ丶一一ノ丶Thương Hiệt: DNOK (木弓人大)
Unicode:
U+6951Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận